Thực đơn
Álex Collado Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Hạng đấu | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Barcelona B | Segunda División | 2017–18 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | |||||
Segunda División B | 2018–19 | 36 | 5 | — | 36 | 5 | ||||||
2019–20 | 24 | 5 | — | 24 | 5 | |||||||
2020–21 | 21 | 8 | — | 1[lower-alpha 1] | 0 | 22 | 8 | |||||
Tổng cộng | 82 | 18 | — | 1 | 0 | 83 | 18 | |||||
Barcelona | La Liga | 2018–19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2019–20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng cộng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
Granada (mượn) | La Liga | 2021–22 | 17 | 2 | — | — | — | 17 | 2 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 101 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 102 | 20 |
Thực đơn
Álex Collado Thống kê sự nghiệpLiên quan
Álex Grimaldo Álex Baena Álex Collado Álex Márquez Álex Rins Álex Rodríguez (cầu thủ bóng đá người Panama) Alexandros Đại đế Alexander Zverev Alex Ferguson Alexandre de RhodesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Álex Collado http://www.marca.com/futbol/segunda-division/2018/... http://www.mundodeportivo.com/20121113/fc-barcelon... http://actas.rfef.es/actas/RFEF_CmpActa1?cod_prima... https://www.90min.com/posts/granada-1-1-barcelona-... https://www.bdfutbol.com/en/j/j25422.html https://www.fcbarcelona.com/en/football/barca-b/pl... https://www.fcbarcelona.com/en/football/first-team... https://www.fcbarcelona.com/en/news/944600/barca-b... https://www.mundodeportivo.com/futbol/fc-barcelona... https://www.skysports.com/football/celta-vigo-vs-b...